您搜索了: työskentelitte (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

työskentelitte

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

työskentelitte yhdessä.

越南语

hai người làm việc cùng nhau.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

työskentelitte joka päivä iuodaksenne jotain tyhjästä.

越南语

nhưng, làm việc từng ngày. Để tạo ra mọi thứ từ con số 0. bây giờ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei ollut niin kauheaa, että työskentelitte minulle.

越南语

không tệ khi làm việc cho tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ymmärtääkseni työskentelitte yhdessä - kun vp johti cia: ta.

越南语

tôi biết anh và phó tổng thống từng làm việc cùng nhau khi ông ấy là giám đốc cia.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

työskentelitte luokkahuoneessa, ravintolan keittiössä - tai treenasitte salilla, kun kuulitte sen.

越南语

bạn đã được giảng dạy trong một lớp học, làm việc trong một nhà bếp, Đào tạo trong một phòng tập thể dục, và các bạn nghe tiếng gọi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- työskentelittekö batmanin kanssa koko ajan?

越南语

là cảnh sát gotham, họ mới là anh hùng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,181,520 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認