来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ulkoministerin toimisto 25. tammikuuta 1980
bỘ ngoẠi giao hoa kỲ 25 tháng 1, 1980
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
13:00 lounas ulkoministerin kanssa.
dịu dàng và tao nhã. Đúng 1 giờ trưa, ăn trưa với bộ ngoại giao.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ja ulkoministerin salamurhayritys laski suosiotamme.
mà công dân mỹ thì khó mà sai được. và vụ mưu sát thư ký bang
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ulkoministerin mukaan sopimuksesta on suuri hyöty.
moesgaard, thỏa thuận này nghe như là 1 trường hợp 2 bên đều thắng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
meidän on pakko lykätä tapaamista ulkoministerin kanssa.
chúng ta sẽ phải hoãn cuộc hẹn lúc 1 giờ với ngoại trưởng hull.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ehkä se koko vitun juttu ulkoministerin portailla oli harhautus...
còn đám đông trên bậc thềm bộ ngoại giao làm anh ta mất tập trung. Để làm gì?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tavattuaan yhdysvaltain ulkoministerin - thomas borby tapasi tanskan kolme muuta päätoimijaa.
ngay sau cuộc gặp với bộ trưởng ngoại giao của mỹ... ngài thomas borby đã gặp 3 người chơi đằng sau thỏa thuận dầu mỏ:
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"entinen ulkoministeri rycart pyysi haagin sotarikostuomioistuinta - tutkimaan syytöksiä langia vastaan."
"cựu ngoại trưởng anh richard rycart "đã yêu cầu tòa án hình sự quốc tế ở la-hay điều tra cáo buộc" "về cựu thủ tướng anh adam lang"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式