来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
herkulesta unohtamatta.
tất nhiên hercules
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- unohtamatta taloudellisia seuraamuksia.
chưa kể đến cái vụ kinh tế đằng sau cái đám cưới này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- unohtamatta labra-avustajaa.
Ồ, còn cậu nữa, "đồng sự" phòng thí nghiệm!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cayman-saaria unohtamatta saisin varmaan hankittua 75 pointsia antilleille. kelpaisiko?
tôi không biết grand canyon, nhưng tôi nghị anh biết cung cấp thêm 75 nơi nữa trên đảo antilles netherlands công việc này sẽ kéo dài trong bao lâu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"sinnikäs pyry sai unohtamaan, että ilman sitäkin on maailma."
"tuyết rơi nhiều đến nỗi bạn quên đi..." thế giới chưa bao giờ thiếu nó."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式