来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- useampikin.
- không chỉ một thôi đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- onko? on, useampikin.
thực ra là vài con.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sietäisi olla useampikin.
cô ấy thật tội nghiệp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- onko heitä useampikin?
Ông muốn nói là có hơn một tên? phải.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
muistaakseni öitä oli useampikin.
tôi nhớ rồi, ko chỉ là một đêm đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saisi olla useampikin ostaja.
tôi nghĩ sau chuyến này có thể tổ chức tiệc được rồi đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
on useampikin kuin yksi tapa elää ikuisesti.
có nhiều cách để trở nên bất tử.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
useampikin on selvinnyt hypystä alas brooklyn bridgeltä.
cô biết đấy, ít người sống sót khi nhảy từ cầu brooklyn xuống.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuulin, että useampikin tahraton on käynyt meereenin ilotaloissa.
tôi còn được biết có nhiều unsullied được biết là đã tới những nhà chứa ở meereen.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
useampi järjestelmä yhdellä levyllä
multiple systems on single drive
最后更新: 2009-08-22
使用频率: 1
质量: