来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oikein värikkäitä.
gì chứ? rất sặc sỡ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän oli syönyt värikkäitä pillereitä.
người xung quanh nói họ thấy anh ta uống mấy viên thuốc xanh tím...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"sudenkorento", "sudenpesä". värikkäitä nimiä
"rồng bay"... "hang sói "...những cái tên ấn tượng!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
meillä on värikkäitä tiilikattoja, kivettyjä katuja ja hyviä peltoja.
chúng tôi có những mái ngói đầy màu sắc, những con đường đá sỏi và những cánh đồng phì nhiêu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- sinulla on värikäs tausta.
phong phú đấy!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: