您搜索了: värikkäitä (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

värikkäitä

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

oikein värikkäitä.

越南语

gì chứ? rất sặc sỡ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän oli syönyt värikkäitä pillereitä.

越南语

người xung quanh nói họ thấy anh ta uống mấy viên thuốc xanh tím...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"sudenkorento", "sudenpesä". värikkäitä nimiä

越南语

"rồng bay"... "hang sói "...những cái tên ấn tượng!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

meillä on värikkäitä tiilikattoja, kivettyjä katuja ja hyviä peltoja.

越南语

chúng tôi có những mái ngói đầy màu sắc, những con đường đá sỏi và những cánh đồng phì nhiêu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sinulla on värikäs tausta.

越南语

phong phú đấy!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,511,502 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認