来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jos pitalitartuntaa tulee vaatekappaleeseen, olipa vaatekappale villainen tai pellavainen,
khi nào lên mốc trên quần áo, như vít phung, bất luận trên quần áo bằng lông chiên hay quần áo bằng vải gai,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ja jos sitten vielä tarttumaa ilmestyy vaatekappaleeseen tai kudottuun tai solmustettuun kankaaseen tai mihin nahasta tehtyyn esineeseen tahansa, on se puhkeavaa pitalia; se esine, jossa tarttuma on, poltettakoon tulessa.
nếu vít mốc còn ló lên lại trên quần áo, trên canh hay chỉ, hoặc trên món chi bằng da, thì phải coi như một vít phung, và thiêu món có vít đó đi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
joka päätöksestä lähtee vaatekappale.
mỗi lần anh đưa ra một quyết định, em sẽ cởi một món đồ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: