来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
valintojen loppu
kết thúc các tùy chá»n
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
valintojen jälkeen hän vain katosi.
nhưng sau khi tuyển diễn viên xong, cô ấy biến mất luôn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kukapa ei vihaisi, joidenkin valintojen jälkeen.
và con có những quyết định...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sallii -- getopenurl ja -- getopenfilename valintojen palauttaa useamman tiedoston
cho phép các tùy chọn -- getopenurl và -- getopenfilename trả lại nhiều tập tin
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
irti päästäminen tarkoittaa ryhtymistä idiootiksi. se kasvattaa kiinnijäämisen riskiä, ja mikä pahinta, aktiivisten valintojen...
mất tính người là trở nên đần độn, làm tăng nguy cơ bị bắt lên, và tệ nhất là-- đưa ra quyết định cẩu thả--
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se vei minulta kauan, mutta tajusin, että olen - täällä, tällä hetkellä, tässä kaupungissa tekemieni valintojen takia.
mất một khoảng thời gian lớn, nhưng tôi nhận ra rằng tôi... đang ở đây tại thị trấn này vì những sự lựa chọn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
täältä voit valita erilaisia valintoja ohjataksesi purkua.
here you can set various options to control the extraction process.
最后更新: 2009-08-22
使用频率: 1
质量: