来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ja silloin oli valmistuspäivä, ja sapatti oli alkamaisillaan.
bấy giờ là ngày sắm sửa, và ngày sa-bát gần tới.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ja kun jo oli tullut ilta, ja koska oli valmistuspäivä, se on sapatin aattopäivä,
là ba người đã theo hầu việc ngài khi ngài ở xứ ga-li-lê; cũng có nhiều đờn bà khác nữa, là những người đã theo ngài lên thành giê-ru-sa-lem.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
siihen he nyt panivat jeesuksen, koska oli juutalaisten valmistuspäivä ja se hauta oli lähellä.
Ấy là nơi hai người chôn Ðức chúa trời, vì bấy giờ là ngày sắm sửa của dân giu-đa, và mộ ấy ở gần.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ja oli pääsiäisen valmistuspäivä, noin kuudes hetki. ja hän sanoi juutalaisille: "katso, teidän kuninkaanne!"
vả, bấy giờ là ngày sắm sửa về lễ vượt qua, độ chừng giờ thứ sáu. phi-lát nói cùng dân giu-đa rằng: vua các ngươi kia kìa!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
koska silloin oli valmistuspäivä, niin - etteivät ruumiit jäisi ristille sapatiksi, sillä se sapatinpäivä oli suuri - juutalaiset pyysivät pilatukselta, että ristiinnaulittujen sääriluut rikottaisiin ja ruumiit otettaisiin alas.
vì bấy giờ là ngày sắm sửa về ngày sa-bát, mà sa-bát nầy là rất trọng thể, nên dân giu-đa ngại rằng những thây còn treo lại trên thập tự giá trong ngày sa-bát chăng, bèn xin phi-lát cho đánh gãy ống chơn những người đó và cất xuống.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
seuraavana päivänä, joka oli valmistuspäivän jälkeinen, ylipapit ja fariseukset kokoontuivat pilatuksen luo
Ðến ngày mai (là ngày sau ngày sắm sửa), các thầy tế lễ cả và người pha-ri-si cùng nhau đến phi-lát
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: