来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oletan, että olette ne vapaalaiduntajat.
các bạn đây là những người chăn bò chạy đồng, phải không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
on aika laittaa järjestykseen nämä vapaalaiduntajat.
Đã tới lúc để xử lý bọn chăn bò chạy đồng đó rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en tullut irlannista asti - nähdäkseni vapaalaiduntajien kusevan maalleni.
tao không đổ đường từ Ái nhĩ lan tới đây để nhìn bọn chạy đồng càn quét đất của tao.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: