您搜索了: varoitus (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

varoitus

越南语

cảnh báo

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 9
质量:

芬兰语

varoitus.

越南语

chú ý!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:

芬兰语

varoitus!

越南语

cẢnh bÁo!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

enimmäisarvon varoitus

越南语

báo động giá trị tối đa

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

annetaan varoitus.

越南语

chúng ta có thể cảnh cáo cô ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

varoitus. turvavuoto.

越南语

báo động, an ninh bị xâm phạm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- toinen varoitus.

越南语

- hai lần ta cảnh cáo ngươi rồi đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- koira varoitus!

越南语

báo động có chó!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"varoitus. tappava."

越南语

"cảnh báo chết người."

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

viimeinen varoitus, jack.

越南语

tôi cảnh báo lần cuối, jack.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

varoitus. mikä hätänä?

越南语

bị sao vậy, mr. peabody?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

täytyy antaa varoitus.

越南语

tôi cần cờ đỏ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

cornelius, ystävällinen varoitus.

越南语

- cornelius, tôi phải cảnh báo cậu 1 cách thân tình

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

varoitus, laukauksia ammuttu!

越南语

chú ý: có nổ súng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oraakkelin sanat ovat varoitus.

越南语

những câu sấm truyền tựa như lời cảnh báo.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

varoitus kuskille: este edessä.

越南语

báo động.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

lähetä kahden minuutin varoitus.

越南语

phát cảnh báo hai phút đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- toinen varoitus kolmessa päivässä.

越南语

Đây là lần cảnh báo thứ hai trong vòng ba ngày.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- varoituksen? - aivan.

越南语

- một lời cảnh báo?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,775,838,513 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認