您搜索了: vastaanottaneet (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

vastaanottaneet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

olemme vastaanottaneet kiinteistöstänne viallista signaalia.

越南语

chúng tôi có nhận được các tín hiệu lạ từ dinh thự của bà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ilmoittaisin, että olemme vastaanottaneet maksunne - ja huoneistonne on nyt käyttövalmis.

越南语

báo ông biết rằng tài khoản của ông đã được kiểm tra và căn hộ một phòng ngủ ông đặt đã sẵn sàng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olemme vastaanottaneet tuhansia keksintöjä - ja tänään yksi niistä katsotaan Älynautin arvoiseksi.

越南语

chúng tôi đã nhận được hàng ngàn phát minh và hôm nay, chỉ một người, được chọn làm "bậc thầy phát minh"

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

ja tuommoisia te olitte, jotkut teistä; mutta te olette vastaanottaneet peson, te olette pyhitetyt, te olette vanhurskautetut meidän herramme jeesuksen kristuksen nimessä ja meidän jumalamme hengessä.

越南语

trước kia anh em ít nữa cũng có một đôi người như thế; nhưng nhơn danh Ðức chúa jêsus christ, và nhờ thánh linh của Ðức chúa trời chúng ta, thì anh em được rửa sạch, được nên thánh, được xưng công bình rồi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sillä jos joku tulee ja saarnaa jotakin toista jeesusta kuin sitä, jota me olemme saarnanneet, tai jos te saatte toisen hengen, kuin minkä olette saaneet, tai toisen evankeliumin, kuin minkä olette vastaanottaneet, niin sen te hyvin kärsitte.

越南语

vì nếu có người đến giảng cho anh em một jêsus khác với jêsus chúng tôi đã giảng, hoặc anh em nhận một thánh linh khác với thánh linh anh em đã nhận, hoặc được một tin lành khác với tin lành anh em đã được, thì anh em chắc dung chịu!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,507,679 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認