来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kapteeni vain on immuuni viehätysvoimalleni.
khổ nỗi tôi khoái xcốt nhưng xcốt lại chả khoái tôi cả tôi nữa. tôi cứ làm chút sâm panh thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vastakohtana muiden päivien valloittavalle viehätysvoimalleni?
- gì chứ? trái ngược với sự quyến rũ thường ngày của mình hả?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- viehätysvoimani on tainnut vähetä.
hình như tôi đã mất chút ít sức hấp dẫn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: