来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
olemme vihollisalueella ja hyvin janoisia.
chúng ta đang ở sâu trong lòng địch và cực kì khát nước
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuljet paikallisten kanssa haulikko mukanasi vihollisalueella tulkkina ja neuvonantajana.
anh tiếp xúc với người dân địa phương như 1 thông dịch viên và chỉ điểm của chiến dịch.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kyvykkäimmistä tehtiin erikoisjoukko - joten saimme kulkea omin päin - vihollisalueella.
họ chọn những người có khả năng để thành lập một chi đội đặc biệt có thể cơ động và độc lập hoạt động trong lãnh thổ kẻ thù.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuljetamme teidät kuusi korttelia pohjoiseen vihollisalueelle, aivan hänen nenänsä alle.
chúng tôi sẽ đưa các cậu vào sâu sáu dãy nhà trong lãnh thổ địch như vậy sẽ nằm ngay gần tên bắn tỉa khi hắn khai hoả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: