您搜索了: virittävät (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

virittävät

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

katso, ne virittävät yhtä ydinpommia.

越南语

sau đó, họ cài lại vào tàu ngầm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kerro äidille, että ihmiset virittävät ansaa metsänhengelle.

越南语

nói với mẹ ta mục đích của chúng là thần rừng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he virittävät laulujaan vaskirummun ja kanteleen kaikuessa ja iloitsevat huilun soidessa.

越南语

hát múa theo tiếng trống nhỏ và đờn cầm, và vui mừng theo tiếng kèn sáo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jumalattomat virittävät pauloja minun eteeni, mutta sinun asetuksistasi minä en eksy.

越南语

những kẻ ác gài bẫy hại tôi; song tôi không lìa bỏ giềng mối chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

nuo ylpeät virittävät minulle ansoja ja pauloja, levittävät verkkoja minun tielleni, asettavat minulle pyydyksiä. sela.

越南语

tôi thưa cùng Ðức giê-hô-va rằng: ngài là Ðức chúa trời tôi. Ðức giê-hô-va ôi! xin lắng tai nghe tiếng nài xin của tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kun joku meistä katoaa - muut virittävät satelliitin, joka on avaruudessa - ja eipä aikaakaan kun ratsuväki saapuu.

越南语

nếu 1 thành viên nào bị thất lạc thì những thành viên khác sẽ qua hệ thống này liên lạc với vệ tinh ở ngoài không gian. sau đó viện binh sẽ tới.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

herra sebaot on vannonut itse kauttansa: totisesti, minä täytän sinut ihmisillä niinkuin heinäsirkoilla, ja he virittävät sinusta viininkorjuulaulun.

越南语

Ðức giê-hô-va vạn quân đã chỉ mình mà thề rằng: ta chắc sẽ làm cho ngươi đầy người ta, đông như cào cào; chúng nó sẽ trổi tiếng kêu la nghịch cùng ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he pysyvät lujina pahoissa aikeissaan, he kehuvat, kuinka he virittävät pauloja, he sanovat: "kuka ne näkee?"

越南语

chúng nó toan những điều ác; chúng nó nói rằng: chúng tôi đã làm xong; mưu đã sắp sẵn. tư tưởng bề trong và lòng của mỗi người thật là sâu sắc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

he valittaessaan virittävät sinusta itkuvirren ja laulavat sinusta: `kuka oli tyyron vertainen, hänen, joka nyt on niin hiljaa keskellä merta?

越南语

nhơn lòng chúng nó đau thương, thì làm một bài ca thương về mầy, và than rằng: ai sánh với thành ty-rơ, là thành bây giờ đã vắng lặng giữa biển?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

itkuvirsi tämä on, ja sitä kyllä viritetään. pakanakansain tyttäret sitä virittävät - virittävät sitä egyptistä ja kaikesta sen meluisasta joukosta, sanoo herra, herra."

越南语

kìa là bài ca thương mà chúng nó sẽ than vãn. những con gái các nước sẽ than vãn bằng một giọng thảm thương. chúng nó sẽ than vãn bài ấy để khóc Ê-díp-tô cùng cả thày dân nó, chúa giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

he virittävät sinusta itkuvirren ja sanovat sinulle: `kuinka olet sinä, joka olit asuttu, hävinnyt meriltä, sinä ylistetty kaupunki, väkevä merellä, sinä ja sinun asukkaasi, jotka levittivät kauhuansa kaikkiin siellä asuvaisiin.

越南语

họ sẽ vì mầy hát bài ca thương, mà nói cùng mầy rằng: hỡi thành có tiếng, vững bền ở giữa biển, là chỗ người đi biển ở; nó với dân cư nó làm cho hết thảy người ở đó khiếp sợ, mầy bị hủy phá là dường nào!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,225,790 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認