来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
alan valmistautua yöpuulle.
okay. tớ chuẩn bị đi ngủ đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-mene valmistautumaan yöpuulle.
- mặc pyjamas rồi đi ngủ đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
asetutaanko yöpuulle? - ei.
tôi đề nghị mình nằm nghỉ một chút có được không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hoidan hevoseni yöpuulle.
tôi muốn cho ngựa vô chuồng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vien ruoantähteet sioille ennen kuin käytte yöpuulle.
tôi sẽ cho lợn ăn rồi chuẩn bị chỗ ngủ cho ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: