您搜索了: yhdistelmää (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

yhdistelmää

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

onko pahempaa yhdistelmää?

越南语

còn sự kết hợp nào tệ hơn nữa?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- Älä näytä yhdistelmää.

越南语

vâng! tôi không muốn họ nhìn thấy sự kết hợp. cha!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kymmenentuhatta mahdollista yhdistelmää.

越南语

với 4 con số bị thiếu, chỉ có 10.000 trường hợp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en tiedä mitään yhdistelmää.

越南语

- Được rồi, tôi không biết mật mã nào cả.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

montako yhdistelmää olemme kokeilleet?

越南语

chúng ta đã thử bao nhiêu lần rồi?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ette pääse sinne ilman yhdistelmää.

越南语

hai người không thể vào nếu không có mã khóa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kukaan ei ole antanut hänelle yhdistelmää.

越南语

tôi rất tiếc, franz. không có ai đưa cho hắn mã khóa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- se ei tarkoita, ettetkö tietäisi yhdistelmää.

越南语

Điều đó không có nghĩa là anh không biết mật mã.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän ei koskaan kertonut minulle mitään yhdistelmää.

越南语

không, ông ấy chưa bao giờ đưa mật mã cho cháu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pelkään, että vanhempani ovat ehkä - muuttaneet yhdistelmää.

越南语

oh, ta e là cha mẹ ta đã thay đổi mã tổ hợp mà không cho ta biết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sinä kokeilet jokaista mahdollista yhdistelmää, kunnes onnistut.

越南语

nó chỉ có nghĩa là anh sẽ thử từng mã số cho tới khi có được mã số đúng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"vainoharhaisen erakon ja hurmaavan mielipuolen yhdistelmä."

越南语

tôi nghĩ ông là một người cô độc hoang tưởng. Ông cần được định hướng lại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,500,945 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認