来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
yläkerran mies.
"người cõi trên"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tarkistan yläkerran.
anh sẽ lên gác kiểm tra đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tarkastitko yläkerran?
anh kiểm tra trên lầu chưa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
entä yläkerran kylpyhuone?
tuyệt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kaikki yläkerran aulaan!
Ôi chúa ơi! mọi người mau chạy tới cầu thang ở hành lang đi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tytöt ovat yläkerran huoneistoissa.
gái ở trên lầu, trong phòng đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mene uimaan. tarkastan yläkerran.
cháu ra hồ bơi chơi đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
keegan ampui yläkerran kaverit.
keegan đã bắn mấy tên ở trên lầu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
joseph, avaa joku yläkerran huoneista.
joseph, mở cửa một trong những phòng trên lầu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- yläkerrassa.
- trên lầu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量: