来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
haluan apuasi sisälle pääsemisessä - ja kohtaamamme asian ymmärtämisessä.
và anh cần em giúp anh vào bên trong và hiểu rõ là chúng ta đang giao du với ai.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sentähden emme mekään, siitä päivästä alkaen, jona sen kuulimme, ole lakanneet teidän edestänne rukoilemasta ja anomasta, että tulisitte täyteen hänen tahtonsa tuntemista kaikessa hengellisessä viisaudessa ja ymmärtämisessä,
cho nên, chúng tôi cũng vậy, từ ngày nhận được tin đó, cứ cầu nguyện cho anh em không thôi, và xin Ðức chúa trời ban cho anh em được đầy dẫy sự hiểu biết về ý muốn của ngài, với mọi thứ khôn ngoan và hiểu biết thiêng liêng nữa,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
minulla ei ole pulitzer-palkintoa, mutta luulin, että päiväkirjaa pidetään itsensä ymmärtämiseksi.
em không phải là người có giải thưởng pulitzer, nhưng em tưởng một người giữ nhật ký để hiểu rõ bản thân mình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: