来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
"leipäjonoja en näe ympärilläin"
♫ chẳng bao giờ còn tin tức về những người nghèo khổ ♫
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
on neljä kulmaa sängyssäin, - neljä enkeliä kiertää ympärilläin.
có bốn góc ở trên giường tôi, bốn thiên thần xung quanh đầu tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
on neljä kulmaa sängyssäin, neljä enkeliä kiertää ympärilläin. yksi vahtimaan, yksi rukoilemaan ja kaksi sieluani pois kantamaan.
có bốn góc ở trên giường tôi, bốn thiên thần xung quanh đầu tôi, một để trông và một để cầu hai còn lại đưa hồn tôi đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hän katselee koko ajan ympärilleen.
- hắn luôn luôn quan sát xung quanh. - con gà. Đúng, con gà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: