来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tonyn juhlat. hänen uusi yrityksensä.
Ở tiệc của tony.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänen yrityksensä hoitaa tapahtuman tarjoilun.
công ty của cô ấy đang cung cấp cho chương trình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
wyatt antaisi yrityksensä tuhoutua, ennen kuin myisi minulle.
wyatt thà ngồi nhìn công ty sụp đổ còn hơn bán nó cho tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- yrityksenne.
vậy thì đúng rồi, biểu diễn thôi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: