您搜索了: (ký và ghi rõ họ, tên) (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

(ký và ghi rõ họ, tên)

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)

越南语

sign, seal (full name and position)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

họ tên bệnh nhân:

越南语

full name of patient:

最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:

英语

họ và tên học viên:

越南语

full name:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

英语

họ và tên cá nhân có thu nhập

越南语

name of individual with taxable income

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

ghi có

越南语

credit amount

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

英语

ghi chú :

越南语

note :

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 8
质量:

英语

bạn tên gì

越南语

tôi muốn ngủ với bạn

最后更新: 2021-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mã vv, tên vv,

越南语

job, name,

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tên phòng:

越南语

thông tin phòng

最后更新: 2021-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ngÀy thÁng ghi sỔ

越南语

posting date

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ngày c.từ ghi sổ

越南语

batch date

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ghi cÓ tÀi khoẢn:

越南语

credit account

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,808,206 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認