来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bán buôn bán lẻ, sữa chữa ô tô, xe máy và xe động cơ khác:
wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles:
最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:
thời gian và địa điểm giao xe
time and location of receving automobile
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
tô?
tôi cũng đang độc thân, chưa yêu ai
最后更新: 2022-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
loại xe
type
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
how do you go to worktôi đi làm bằng xe máy, ô tô, xe bus
bạn đi làm như thế nào
最后更新: 2021-07-21
使用频率: 2
质量:
参考:
tô knowing.
tôi biết chuyện đó chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i did not tô
tôi đã không kỹ lưỡng
最后更新: 2020-02-13
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian giao xe:
time:
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn tình yêu của tô
cảm ơn tình yêu của tôi
最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy đi làm bằng xe máy
bố tôi là thợ xây nhà
最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay, ngày 13 tháng 03 năm 2019 tại trụ sở công ty cổ phần Ô tô sông hàn - chi nhánh hyundai sơn trà, chúng tôi gồm có các bên như sau:
today, the thirdteenth of march 2019, at the office of song han automobile joint stock company - hyundai son tra branch, we are:
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bột hà thủ ô nguyên chất (1kg) pure multiflorous knootweed (1kg)
bột hà thủ ô nguyên chất (1kg )
最后更新: 2019-05-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bột hà thủ ô nguyên chất (500gr) pure multiflorous knootweed (500gr)
bột hà thủ ô nguyên chất (500gr)
最后更新: 2019-05-22
使用频率: 2
质量:
参考:
v.
v.
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 38
质量:
参考: