您搜索了: Ô tô và xe cộ (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

Ô tô và xe cộ

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

bán buôn bán lẻ, sữa chữa ô tô, xe máy và xe động cơ khác:

越南语

wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles:

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

thời gian và địa điểm giao xe

越南语

time and location of receving automobile

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

tô?

越南语

tôi cũng đang độc thân, chưa yêu ai

最后更新: 2022-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

loại xe

越南语

type

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how do you go to worktôi đi làm bằng xe máy, ô tô, xe bus

越南语

bạn đi làm như thế nào

最后更新: 2021-07-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tô knowing.

越南语

tôi biết chuyện đó chứ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i did not tô

越南语

tôi đã không kỹ lưỡng

最后更新: 2020-02-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thời gian giao xe:

越南语

time:

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cảm ơn tình yêu của tô

越南语

cảm ơn tình yêu của tôi

最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Ông ấy đi làm bằng xe máy

越南语

bố tôi là thợ xây nhà

最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hôm nay, ngày 13 tháng 03 năm 2019 tại trụ sở công ty cổ phần Ô tô sông hàn - chi nhánh hyundai sơn trà, chúng tôi gồm có các bên như sau:

越南语

today, the thirdteenth of march 2019, at the office of song han automobile joint stock company - hyundai son tra branch, we are:

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bột hà thủ ô nguyên chất (1kg) pure multiflorous knootweed (1kg)

越南语

bột hà thủ ô nguyên chất (1kg )

最后更新: 2019-05-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

bột hà thủ ô nguyên chất (500gr) pure multiflorous knootweed (500gr)

越南语

bột hà thủ ô nguyên chất (500gr)

最后更新: 2019-05-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

v.

越南语

v.

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 38
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,362,051 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認