您搜索了: Đây là video phản hồi lại (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

Đây là video phản hồi lại

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

Đây là nơi

越南语

nơi tôi đã sinh ra và lớn lên

最后更新: 2022-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

please tell me đây là

越南语

làm ơn nói cho tôi biết

最后更新: 2020-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hy vọng sớm nhận được phản hồi của bạn

越南语

最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tìm lại

越南语

tìm lại chính mình

最后更新: 2024-03-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

60km từ đây

越南语

60km

最后更新: 2019-11-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

xem lại giá bán

越南语

review selling prices

最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tìm lại chính mình

越南语

最后更新: 2023-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi sẽ ở đây chờ bạn

越南语

最后更新: 2023-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- chất lượng còn lại:

越南语

- rate of quality:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cf counterfire phản pháo, phản kích.

越南语

controlled framentation

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ngày thu hồi (từ/đến)

越南语

date revoked (from/to)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,204,691 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認