您搜索了: Đó là một người bạn của tôi (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

Đó là một người bạn của tôi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

tôi là một con người bình thường

越南语

最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:

英语

bạn thật sự là một người tài giỏi !

越南语

bạn đã ăn cơm tối chưa ?

最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi là người hâm mộ ngoại quốc của bạn

越南语

bạn có nhìn thấy tôi không

最后更新: 2020-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi nghĩ cô ấy không phải là người bạn tốt

越南语

lâu rồi tôi không gặp cô ấyp

最后更新: 2022-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn đang giận tôi

越南语

bạn đang chọc tức tôi à

最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi muốn là bạn thân của bạn, bạn dạy tôi nói tiếng anh tốt hơn

越南语

Đây là số của tôi: 0966366929, bạn viết thì tôi hiểu, tôi nói tiếng anh kém

最后更新: 2022-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn không yêu tôi

越南语

bạn không yêu tôi???

最后更新: 2021-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn còn nhớ tôi không

越南语

bạn còn nhớ tôi không

最后更新: 2021-01-31
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

tôi cũng thế , trước giờ tôi chưa có bạn ở skype , bạn là người bạn đầu tiên

越南语

tôi cũng thế, trước giờ tôi chưa có bạn ở skype, bạn là người đầu tiên của bạn

最后更新: 2020-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn đang không lắng nghe tôi.

越南语

tôi giận bạn

最后更新: 2020-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn muốn gì tôi có thể cho bạn

越南语

bạn cần gì ở tôi à

最后更新: 2023-07-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

越南语

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

À, bạn viết gì tôi không hiểu ?

越南语

do you want to recover your account is your account hacked or disable

最后更新: 2022-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi sẽ gửi những hóa đơn đó cho bạn tro

越南语

tôi sẽ gửi những hóa đơn đó cho bạn trong tuần này

最后更新: 2023-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nhưng bạn cũng phải cho tôi xem sự xinh đẹp của bạn

越南语

tôi sẽ cho bạn xem ảnh

最后更新: 2023-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hình của bạn

越南语

hình dạng của bạn

最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi rất nhớ bạn

越南语

最后更新: 2020-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hãy nhìn vào ánh mắt của tôi , sẽ thấy được tôi yêu bạn thế nào

越南语

tôi cũng có lỗi lầm ,bạn cũng có lỗi lầm ,chúng ta đều có lỗi ,vì vậy bây giờ tôi sẽ tha thứ cho bạn,bạn cũng tha thứ cho tôi nhé ,xin lỗi và cảm ơn bạn

最后更新: 2024-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi cũng thích bạn

越南语

tôi cũng thích bạn

最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

gửi cho tôi ảnh của bạn

越南语

gửi cho bạn ảnh của tôi

最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,795,004,963 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認