您搜索了: Đặc biệt (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

Đặc biệt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

ký tự đặc biệt

越南语

chồn

最后更新: 2023-05-17
使用频率: 1
质量:

英语

Đất rừng đặc dụng

越南语

land for special-use forests

最后更新: 2019-03-02
使用频率: 1
质量:

英语

cho dù trận đấu cuối tuần này sẽ không có gì đặc biệt.

越南语

this weekend is going to be no different.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

英语

tôi muốn xuất hiện trước mặt người khác với một giao diện thật đặc biệt

越南语

tôi thích sự khác biệt nên thường chọn những kiểu quần áo ít người mặc

最后更新: 2024-03-06
使用频率: 1
质量:

英语

i - ĐẶc ĐiỂm hoẠt ĐỘng cỦa doanh nghiỆp

越南语

i- labor, wage-fund situation and si, hi payment

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

i - ĐẶc ĐiỂm hoẠt ĐỘng cỦa ban quẢn lÝ dỰ Án

越南语

i- labor, wage-fund situation and si payment

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

Đặc điểm dân số hiện nay của thành phố Đà nẵng như sau:

越南语

the characteristics of danang city population:

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

chào buổi sáng. cảm ơn bạn đã giúp làm n7. tạm biệt thôi nào, đi ăn nào.

越南语

chào buổi sáng. cảm ơn bạn đã giúp làm n7. tạm biệt thôi nào, đi ăn nào.

最后更新: 2021-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mặc dù vậy, định nghĩa về thu nhập đầu tư ròng không bao gồm lãi vốn dài hạn trừ phi người nộp thuế có quan điểm đặc biệt xem xét lãi vốn dài hạn là khoản thu nhập thông thường hơn là lãi vốn dài hạn.

越南语

however, long-term capital gain is excluded from the definition of net investment income unless the taxpayer makes a special election to treat such gain as ordinary income rather than long-term capital gain.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Đặc biệt, vai trò của thành phố Đà nẵng là động lực cho vùng kinh tế trọng điểm miền trung (nq33), nhưng cũng chưa phát huy được hiệu quả.

越南语

especially, the role of danang city is the key for the development of focal economic zones in the central, but the efficience was very poor.

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

qua số liệu trên cho thấy tốc độ phát triển đô thị, phát triển kinh tế xã hội nhanh, nhu cầu sử dụng đất cho các mục đích phi nông nghiệp gia tăng, đặc biệt là đất ở và đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp.

越南语

those statistics specify that the development of urban area and economy and society is stepped up rapidly, the demands for use of non-agricultural production increase, predominantly for residential land and land for non-agricultural production and business

最后更新: 2019-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

protectedce2123a969 ·là id biệt ngữ khó hiểu: cookie cookie duy nhất được chỉ định cho trình duyệt khi người dùng lần đầu truy cập google.

越南语

protectedce2123a969 · là id biệt ngữ khó hiểu: cookie cookie duy nhất được chỉ định cho trình duyệt khi người dùng truy cập google.

最后更新: 2018-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sự huấn luyện những kỹ thuật điều khiển tàu ngầm, lái tàu, cứu hộ, phòng cháy chữa cháy, vá tàu để ngăn nước ngập ... Đặc biệt cảm ơn thuyền trưởng todd a. santala đã trao tặng hồng châu bằng thủy thủ tàu ngầm danh dự̣.

越南语

hình ảnh của các thành viên phi hành đoàn uss alexandria (ssn 757) và chau h. nguyen

最后更新: 2019-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,746,992,926 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認