您搜索了: Đề xuất của nhóm chrome (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

Đề xuất của nhóm chrome

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

tóm tắt các đề xuất

越南语

summary of recommendations

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

e. kết luận và Đề xuất

越南语

e. kết luận và Đề xuấts

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

ngày sản xuất của đơn đặt hàng

越南语

order

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

Đề xuất được tóm tắt ở bảng 3

越南语

the summary of recommendations is given in table 3.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

luận văn đã đề xuất nhiều giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức và chất lượng hoạt động của mặt trận.

越南语

it suggests a number of solutions that help to create an efficient improvement on organization and quality of operations of the front.

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

英语

+ luận văn cũng mạnh dạn đề xuất những giải pháp mới có tính chất thay đổi phương pháp tổ chức, cơ chế hoạt động của mặt trận tổ quốc hiện nay như:

越南语

+ the thesis is also straightforward to propose the new solutions which help to change the method of organization and operation mechanism of the vietnamese fatherland front, the details are given below:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

英语

chức danh: tổ trưởng sản xuất của phân xưởng máy, tiếp tục thực hiện đóng mới tàu biển và bảo quản sửa chữa thiết bị

越南语

title: captain of engine manufacturing workshop. i continued with the shipbuilding and maintenance of the equipment.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

英语

Đoán xem, nền tảng chiến lược sẽ giúp cải thiện năng suất nhà máy của bạn, cũng như kết quả sản xuất của tập đoàn alpla.

越南语

and guess what, this defined strategic foundation may support you at your plant in improving your performance and also the results of the alpla group.

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

英语

bên cạnh đó, cũng có đề xuất ban hành chính sách thúc đẩy nhằm khuyến khích người nông dân và đối tượng tham qua sản xuất nông nghiệp triển khai các giải pháp trpng phạm vi kế hoạch ndc.

越南语

trong đó đề nghị phải có chính sách thúc đẩy nhằm khuyến khích người nông dân và các tổ chức tham qua sản xuất nông nghiệp thực hiện các giải pháp khác nhau liên quan đến kế hoạch ndc.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

những công ty tư nhân đồng ý nhận sự trợ giúp hoặc các cơ chế khuyến khích từ chính phủ nhằm triển khai hoạt động sản xuất của công ty theo mô hình nông nghiệp thông minh đều phải tuân thủ quy trình trong thời gian dài và đối mặt với tình trạng quan liêu tại các cơ quan công quyền.

越南语

những công ty tư nhân đồng ý nhận sự trợ giúp hoặc các hoạt động khuyến khích từ chính phủ nhằm triển khai hoạt động sản xuất của công ty theo mô hình nông nghiệp thông minh đều phải trải qua một quá trình dài theo quy trình và đối mặt với tình trạng quan liêu tại các cơ quan công quyền.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

ngược lại, chính phủ cũng sẽ có chế tài xử phạt đối với những doanh nghiệp vi phạm nhằm thay đổi đường lối hoạt động sản xuất của những doanh nghiệp này theo hướng nông nghiệp thông minh, và đồng thời cắt giảm lượng khí nhà kính phát thải ra ngoài môi trường.

越南语

ngược lại, chính phủ cũng sẽ có chế tài xử phạt đối với những doanh nghiệp vi phạm nhằm thay đổi đường lối hoạt động sản xuất của những doanh nghiệp này theo hướng nông nghiệp thông minh, và đồng thời giảm lượng khí nhà kính phát thải ra ngoài môi trường.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

tuy nhiên, những công ty này chỉ thực hiện những kỹ thuật nói trên chỉ khi đáp ứng yêu cầu của dự án chiến lược do phía cổ đông đề xuất, ví dụ như ifc, ngân hàng thế giới, quỹ đầu tư quốc tế, và các thị trường xuất khẩu, chứ không nhằm mục đích chấp hành chỉ đạo của chính phủ.

越南语

tuy nhiên, những công ty này chỉ thực hiện những kỹ thuật nói trên chỉ khi điều này đáp ứng yêu cầu của dự án chiến lược do phía cổ đông đề xuất, ví dụ như ifc, ngân hàng thế giới, quỹ đầu tư quốc tế, và các thị trường xuất khẩu, hơn là tuân thủ theo chỉ đạo của chính phủ.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

nói chung, tất cả các bộ luật, chiến lược và kế hoạch hành động đều đem đến nhiều giải pháp cho công cụ mrv nâng cao khả năng hoạt động và đảm nhận một số hoạt động liên quan đến việc cắt giảm lượng khí nhà kính thải ra môi trường và sự thích ứng với biến đổi khí hậu, điều này giống với đề xuất theo kế hoạch ndc về lĩnh vực nông nghiệp. mặc dù vậy, tất cả các bộ luật, chiến lược và kế hoạch hành động đều chủ yếu hướng đến phạm vi toàn quốc mà không hướng đến phạm vi cấp địa phương hoặc lĩnh vực cấp thấp.

越南语

nói chung, tất cả các bộ luật, chiến lược và kế hoạch hành động đều đem đến nhiều giải pháp cho công cụ mrv nâng cao khả năng hoạt động và đảm đương một số hoạt động liên quan đến việc cắt giảm lượng khí nhà kính thải ra môi trường và sự thích ứng với biến đổi khí hậu, điều này giống với đề xuất theo kế hoạch ndc về lĩnh vực nông nghiệp.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
8,030,639,806 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認