您搜索了: Đang tải lên tài liệu (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

Đang tải lên tài liệu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

hệ thống đang khóa số liệu

越南语

someone is currently doing an data closing

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

tiến lên

越南语

bài tiến lên

最后更新: 2014-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

tôi đang lam

越南语

最后更新: 2020-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hệ thống đang chạy hoạch định nguyên vật liệu

越南语

someone is currently doing an mrp planning run

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mà ng/liỆu

越南语

item code

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tôi đang ăn tôi

越南语

最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

theo chương trình eb-5 hàng năm đang tăng lên.

越南语

to illustrate, according to figures released by the u.s.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tôi đang niềng răng

越南语

最后更新: 2024-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nguyên liệu, vật liệu

越南语

raw materials

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

vận tải, kho bãi :

越南语

transport and storage :

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

quy mô hộ gia đình sẽ giảm xuống cùng với tỷ lệ di cư đang tăng lên và các tập quán xã hội thay đổi;

越南语

the scale of household will decrease while the immigration rate will increase during the change in social customs;

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-i don? t know.

越南语

- tôi không biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,090,115 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認