您搜索了: Đang tải tài liệu (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

Đang tải tài liệu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

hệ thống đang khóa số liệu

越南语

someone is currently doing an data closing

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

phế liệu

越南语

scrap

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

tôi đang lam

越南语

最后更新: 2020-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mà ng/liỆu

越南语

item code

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

- bạn đang trên.

越南语

- thì chiều thích.

最后更新: 2023-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn đang giận tôi

越南语

bạn đang chọc tức tôi à

最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nguyên/phụ liệu

越南语

raw material

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tôi đang niềng răng

越南语

最后更新: 2024-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nguyên liệu, vật liệu

越南语

raw materials

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

vận tải, kho bãi :

越南语

transport and storage :

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-i don? t know.

越南语

- tôi không biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,556,602 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認