您搜索了: đen (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

đen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

neu ban đen cu goi toi

越南语

hen ban mot dip o veit nam

最后更新: 2020-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Đậu đen xanh lòng rang (1kg) roasted black catjang cowpeas (1kg)

越南语

Đậu đen xanh lòng rang (1kg)

最后更新: 2019-05-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

nghệ đen viên mật ong (1kg) curcuma caesia rolled with honey (1kg)

越南语

nghệ đen viên mật ong (1kg)

最后更新: 2019-05-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

bột nghệ trắng, đen (1kg) curcuma aromatica powder and curcuma caesia powder (1kg)

越南语

bột nghệ trắng, đen (1kg)

最后更新: 2019-05-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

theo dự đoán của các nhà cái, tỷ lệ chelsea giành chiến thắng là 1.36, trong khi đối với đội bóng có biệt danh những chú mèo Đen là 9.00, còn tỷ lệ trận đầu kết thúc với tỷ số hòa là 4.75.

越南语

the blues are 1.36 to win while the black cats are 9.00 and the draw is 4.75.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,102,238 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認