尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trách nhiệm của các bên
parties’ responsibility
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
.trách nhiệm bên bán
5.1 the seller’s responsibility
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
5.2.trách nhiệm bên mua
5.2 the purchaser responsibility
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
phụ cấp trách nhiệm
mention
最后更新: 2020-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
quản lý và chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của doanh nghiệp
managing and taking responsibility for the operations of the enterprise
最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
mã chỉ tiêu giảm trừ bh trách nhiệm nghề nghiệp
default code of deduction for professional liability insurance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
nếu sai tôi xin chịu trách nhiệm xử lý theo pháp luật.
and hold legal responsibility for any inaccurate declaration.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê.
hold legal responsibility for any inaccurate declaration.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
phân quyền
access right
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
footer 3 b
mà u nà y sẽ Äược dùng cho viá»c hiá»n thá» tiêu Äá» của trục x (ngang). thiết láºp nà y sẽ ghi Äè thiết láºp mà u tiêu Äá»
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi hoàn thành khoản khấu trừ, bên b có trách nhiệm xóa nghĩa vụ bồi thường cho bên a.
nghĩa vụ bồi thường cho bên a
最后更新: 2018-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
ngƯỜi phỤ trÁch thu mua:
person in charge:
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
3-b, got it.
tôi sẽ tới đó,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bán có trách nhiệm hoàn lại số tiền mà bên mua đã đặt cọc trong trường hợp bên bán không giao xe đúng thời hạn như đã cam kết trong hợp đồng.
the seller shall be responsible for make a refund of deposit paid by the purchaser if the seller fails to deliver automobile to the purchaser at the time as specified in the agreement.
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bán sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ khoản thanh toán nào không có giấy giới thiệu hoặc phiếu thu chính thức.
the seller shall not be liable for any payment not included any letter for formal introduction or formal receipt.
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bÊn bÁn :
the seller :
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều
điều đó thật ấm áp và hạnh phúc
最后更新: 2021-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
khi bên mua chưa thanh toán đủ giá trị hợp đồng thì xe và bộ hồ sơ gốc của xe vẫn thuộc quyền sở hữu của bên bán và do bên bán toàn quyền định đoạt.
if the purchaser has not made full payment of value of agreement to the seller, the automobile and its original documents shall be owned and managed by the seller.
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
em muốn bên anh
最后更新: 2020-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ luôn bên em
最后更新: 2021-02-23
使用频率: 1
质量:
参考: