您搜索了: điều 3: quyền và trách nhiệm của bên b (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

điều 3: quyền và trách nhiệm của bên b

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

trách nhiệm của các bên

越南语

parties’ responsibility

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

.trách nhiệm bên bán

越南语

5.1 the seller’s responsibility

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

5.2.trách nhiệm bên mua

越南语

5.2 the purchaser responsibility

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

phụ cấp trách nhiệm

越南语

mention

最后更新: 2020-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

quản lý và chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của doanh nghiệp

越南语

managing and taking responsibility for the operations of the enterprise

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mã chỉ tiêu giảm trừ bh trách nhiệm nghề nghiệp

越南语

default code of deduction for professional liability insurance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

nếu sai tôi xin chịu trách nhiệm xử lý theo pháp luật.

越南语

and hold legal responsibility for any inaccurate declaration.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê.

越南语

hold legal responsibility for any inaccurate declaration.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

phân quyền

越南语

access right

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

footer 3 b

越南语

màu này sẽ được dùng cho việc hiển thị tiêu đề của trục x (ngang). thiết lập này sẽ ghi đè thiết lập màu tiêu đề

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sau khi hoàn thành khoản khấu trừ, bên btrách nhiệm xóa nghĩa vụ bồi thường cho bên a.

越南语

nghĩa vụ bồi thường cho bên a

最后更新: 2018-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ngƯỜi phỤ trÁch thu mua:

越南语

person in charge:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

3-b, got it.

越南语

tôi sẽ tới đó,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bên bán có trách nhiệm hoàn lại số tiền mà bên mua đã đặt cọc trong trường hợp bên bán không giao xe đúng thời hạn như đã cam kết trong hợp đồng.

越南语

the seller shall be responsible for make a refund of deposit paid by the purchaser if the seller fails to deliver automobile to the purchaser at the time as specified in the agreement.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bên bán sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ khoản thanh toán nào không có giấy giới thiệu hoặc phiếu thu chính thức.

越南语

the seller shall not be liable for any payment not included any letter for formal introduction or formal receipt.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bÊn bÁn :

越南语

the seller :

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Điều

越南语

điều đó thật ấm áp và hạnh phúc

最后更新: 2021-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

khi bên mua chưa thanh toán đủ giá trị hợp đồng thì xe và bộ hồ sơ gốc của xe vẫn thuộc quyền sở hữu của bên bán và do bên bán toàn quyền định đoạt.

越南语

if the purchaser has not made full payment of value of agreement to the seller, the automobile and its original documents shall be owned and managed by the seller.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

em muốn bên anh

越南语

最后更新: 2020-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

anh sẽ luôn bên em

越南语

最后更新: 2021-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,240,947 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認