您搜索了: 30th i plan a surprise for you (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

30th i plan a surprise for you

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i got a surprise for you.

越南语

anh có một bất ngờ cho em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i have a surprise for you.

越南语

và tôi có một bất ngờ cho anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

dude, i have a surprise for you.

越南语

tớ có một bất ngờ cho cậu đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- so i have a surprise for you.

越南语

- vì vậy em có một ngạc nhiên dành cho chị đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

got a surprise for you.

越南语

mình có quà cho cậu đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've got a nice surprise for you.

越南语

tao có một ngạc nhiên thú vị cho mày đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i have a surprise for you, jamie.

越南语

- em có một bất ngờ cho anh, jamie

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i got a little surprise for you tris.

越南语

tao có một bất ngờ nhỏ cho mày đây tris.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a surprise for you, fritzie.

越南语

một ngạc nhiên cho mày đó, fritzie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-l got a surprise for you.

越南语

- em có một ngạc nhiên cho anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i got a little surprise for you, son.

越南语

- bố hơi bất ngờ về con đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- hey, simon, i have a surprise for you.

越南语

chào simon!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

boss, we have a surprise for you.

越南语

- ta có gì đây? - chúng tôi có món bất ngờ cho mày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

listen, danny, i have a surprise for you.

越南语

nghe nè, danny, mẹ có một ngạc nhiên cho con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"i have a special surprise for you, mommy!"

越南语

"tôi lại nhớ vợ anh rồi!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

- i have a surprise for professor joe.

越南语

-tôi có một điều ngạc nhiên cho giáo sư joe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's a surprise party... for you.

越南语

tớ có một bữa tiệc bất ngờ cho cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hey, dusty, we have a surprise for you.

越南语

dusty, có bất ngờ cho anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i might have quite a surprise for him.

越南语

tôi có thể có một ngạc nhiên lớn cho ổng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we have a much better surprise for you. here.

越南语

chúng ta có một bất ngờ tuyệt vời hơn dành cho cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,505,764 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認