来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i got a surprise for you.
anh có một bất ngờ cho em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and i have a surprise for you.
và tôi có một bất ngờ cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dude, i have a surprise for you.
tớ có một bất ngờ cho cậu đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- so i have a surprise for you.
- vì vậy em có một ngạc nhiên dành cho chị đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
got a surprise for you.
mình có quà cho cậu đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've got a nice surprise for you.
tao có một ngạc nhiên thú vị cho mày đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i have a surprise for you, jamie.
- em có một bất ngờ cho anh, jamie
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i got a little surprise for you tris.
tao có một bất ngờ nhỏ cho mày đây tris.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a surprise for you, fritzie.
một ngạc nhiên cho mày đó, fritzie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-l got a surprise for you.
- em có một ngạc nhiên cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i got a little surprise for you, son.
- bố hơi bất ngờ về con đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hey, simon, i have a surprise for you.
chào simon!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
boss, we have a surprise for you.
- ta có gì đây? - chúng tôi có món bất ngờ cho mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
listen, danny, i have a surprise for you.
nghe nè, danny, mẹ có một ngạc nhiên cho con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"i have a special surprise for you, mommy!"
"tôi lại nhớ vợ anh rồi!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- i have a surprise for professor joe.
-tôi có một điều ngạc nhiên cho giáo sư joe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's a surprise party... for you.
tớ có một bữa tiệc bất ngờ cho cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, dusty, we have a surprise for you.
dusty, có bất ngờ cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i might have quite a surprise for him.
tôi có thể có một ngạc nhiên lớn cho ổng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we have a much better surprise for you. here.
chúng ta có một bất ngờ tuyệt vời hơn dành cho cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: