来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
32
最后更新: 2016-10-20 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
32.
3-2.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
32.)
最后更新: 2016-03-03 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
-$32.
- 32.
(=32).
• tắt selphy sẽ khôi phục cài đặt mặc định [ không viền].
最后更新: 2017-06-02 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
32 mb
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
32 no.
32, j.
10-32...
-(fawn) 32?
- 32?
32 elm road.
số 32 đường elm.
32 - 39 mb
$32 billion.
32 tỉ đô.
it's 32!
số 32!
- i'm 32.
- tôi 32 tuổi.
- 32, 19, 22!
- blue, 32. - hut!
Áo xanh, số 32.
32 bits float
32 bit dấu phẩy động (hdr)
32 was lovely.
32 thật tuyệt.
32 - 39 mb ram