您搜索了: a century of mitsubishi automobiles (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

a century of mitsubishi automobiles

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

a century of human life...

越南语

trăm năm đời người...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a century ago

越南语

một thế kỷ trước,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- for a century.

越南语

- một thế kỷ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

happens once a century.

越南语

mỗi thế kỷ chỉ có một lần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a century of human life is like a dream

越南语

trăm năm đời người như mộng như ảo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's been a century!

越南语

lâu quá rồi bác mới gặp cháu! thấy không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

or a century mean to you?

越南语

hay là thế kỉ có ý nghĩa gì với anh chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in november 1918, after over a century of bondage

越南语

vào tháng 11 năm 1918. ba lan thoát khỏi sự nô dịch kéo dài ngót hơn một thế kỷ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'd only just woken from a century of sleep.

越南语

tôi mới tỉnh dậy sau giấc ngủ dài cả thế kỷ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bai xiao clan has existed over a century

越南语

phái bạch long đã tồn tại cả trăm năm rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's a quarter of a century.

越南语

Đó là một phần tư thế kỷ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have been planning this for over a century.

越南语

tớ đã lên kế hoạch hơn một thế kỉ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all this, state of the art a century ago.

越南语

tất cả những thứ này, đỉnh cao nghệ thuật một thế kỉ trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

big mirrors came to southern california a century ago.

越南语

nhưng chiếc gương lớn đến từ miền nam california các đây một thế kỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for over a century, i have lived in secret;

越南语

Đã 1 thế kỷ qua, tôi đã sống ẩn dật

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the city has been spared the plague for over a century.

越南语

thành phố đã miễn nhiễm với dịch bệnh cả thế kỷ nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for a century, the recipe has been a yuan family secret

越南语

suốt 100 năm qua, công thức của nó... là bí mật của nguyên gia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"asleep for a century, our nation has woken up"

越南语

"ngủ mê trăm năm,rồi bừng tỉnh"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

a century has passed... in alliance with goryeo through matrimony.

越南语

một thế kỷ đã qua với sư liên minh vững chắc cùng goryeo

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was moved here in 1759, a century after diagramma was published.

越南语

Ông ấy mới được chuyển về đây từ năm 1759, một thế kỷ sau khi cuốn sách của galileo được xuất bản.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,423,355 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認