您搜索了: a cough (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

a cough

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i have a cough.

越南语

cháu bị ho.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you got a cough?

越南语

je sung ốm rồi ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you had a cough, claire.

越南语

con đã bị ho, claire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the cat's got a cough.

越南语

con mèo bị ho.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, it's just a cough.

越南语

oh, chỉ là một cơn ho

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- not even a cough or a cold.

越南语

- ngay cả ho hay cảm lạnh. - vậy thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- does anybody want a cough drop?

越南语

- có ai muốn một viên kẹo ngậm ho không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

love and a cough can not be hid

越南语

tình yêu cũng như cơn ho không thể dấu kín đuợc

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

英语

i had a cough, and she made me stop smoking.

越南语

cô biết không, tôi bị ho, vậy là cổ bắt tôi bỏ hút thuốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my fever is gone, but i still have a cough

越南语

cơn sốt của tôi đã qua, nhưng tôi vẫn còn ho

最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:

英语

it's usually not serious, but it can produce a cough like that.

越南语

thường thì không nghiêm trọng, nhưng nó sẽ khiến ông ho như thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a cough, increasing in its discomfort, easily blamed on capua's dust and heat.

越南语

chỉ trông có vẻ như ốm. chứng ho, ngày càng tăng với sự khó chịu, dễ dàng đổ lỗi cho bụi và hơi nóng của capua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

'our litfle lark, our darling cosetfe... is eager to be with her mother, but she has a cough.

越南语

"con chim nhỏ, cosette thân yêu của chúng tôi, "rất muốn được gặp lại mẹ nó, nhưng nó bị ho.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,776,851,667 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認