来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- absolutely amazing!
- không thể tin được!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
amazing. absolutely amazing.
hoàn toàn ngạc nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's absolutely amazing!
- con thật khôi ngô
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
absolutely
i wish you
最后更新: 2024-03-30
使用频率: 1
质量:
absolutely.
tất nhiên rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
absolutely!
chắc vậy rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- absolutely.
- dĩ nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- absolutely!
- tuyệt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the resemblance is a-absolutely amazing.
cháu giống hệt như mẹ cháu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
absolutely, absolutely.
nhận chứ. nhận chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i think danil benefited from his piano playing because his hands are absolutely amazing.
tôi nghĩ danil hưởng lợi rất nhiều từ việc chơi đàn piano của anh ấy bởi vì đôi bàn tay ảnh hoàn toàn tuyệt vời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
absolutely amazing to me how people with completely ifferent backgrouns an nothing in common can become that.
tôi hoàn toàn kinh ngạc khi thấy nhiều người với nhiều hoàn cảnh khác nhau không có điểm gì chung lại trở thành như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"it was an absolutely amazing match tonight and you can give him the biggest compliment in the world.
"trận đấu đêm nay là một trận đấu tuyệt vời của anh ấy và chúng ta nên dành cho anh ấy những lời khen tuyệt vời nhất.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式