您搜索了: absolutely amazing (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- absolutely amazing!

越南语

- không thể tin được!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

amazing. absolutely amazing.

越南语

hoàn toàn ngạc nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's absolutely amazing!

越南语

- con thật khôi ngô

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

absolutely

越南语

i wish you

最后更新: 2024-03-30
使用频率: 1
质量:

英语

absolutely.

越南语

tất nhiên rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

英语

absolutely!

越南语

chắc vậy rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- absolutely.

越南语

- dĩ nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

- absolutely!

越南语

- tuyệt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the resemblance is a-absolutely amazing.

越南语

cháu giống hệt như mẹ cháu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

absolutely, absolutely.

越南语

nhận chứ. nhận chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i think danil benefited from his piano playing because his hands are absolutely amazing.

越南语

tôi nghĩ danil hưởng lợi rất nhiều từ việc chơi đàn piano của anh ấy bởi vì đôi bàn tay ảnh hoàn toàn tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

absolutely amazing to me how people with completely ifferent backgrouns an nothing in common can become that.

越南语

tôi hoàn toàn kinh ngạc khi thấy nhiều người với nhiều hoàn cảnh khác nhau không có điểm gì chung lại trở thành như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"it was an absolutely amazing match tonight and you can give him the biggest compliment in the world.

越南语

"trận đấu đêm nay là một trận đấu tuyệt vời của anh ấy và chúng ta nên dành cho anh ấy những lời khen tuyệt vời nhất.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,800,696,274 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認