来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
condition
trạng trình
最后更新: 2020-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
acceptable?
chấp nhận được thôi ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
air condition
Điều hòa không khí
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
not acceptable.
- Ông phải chấp nhận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
condition red!
báo động đỏ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- is acceptable.
-chấp nhận luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what condition?
- tình trạng gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: