您搜索了: accuse (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

accuse

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

accuse me of what?

越南语

buộc tội ta điều gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how dare you accuse me.

越南语

sao cô dám buộc tội tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she wants to accuse you.

越南语

cô ta muốn buộc tội ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what can you accuse him of?

越南语

- cô buộc tội anh ấy về việc gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

before you accuse everyone else.

越南语

trước khi ông buộc tội mọi người...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

vice regent, we do not accuse.

越南语

phó nhiếp chúng , chúng tôi không kết tội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

shut up! how dare you accuse us!

越南语

sao em dám nói những lời như vậy đối với chúng tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

accuse rival countries of protectionism.

越南语

tố cáo các quốc gia cạnh tranh về chế độ bảo hộ mậu dịch.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

英语

w-why not accuse him of being

越南语

sao... sao không buộc tội anh ta là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can't accuse the guy of novelty.

越南语

không thể buộc tội một người mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what did you accuse my father of?

越南语

- chú ấy đã kết tội bố ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i didn't accuse you of anything.

越南语

tôi không nói ông điên gì cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i did not mean to accuse you of anything.

越南语

tôi không có ý buộc tội anh gì cả

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

accuse somebody of cheating, cowardice, theft.

越南语

buộc tội ai lừa đảo, hèn nhát, trộm cắp.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

英语

why does vincent continue to accuse his friends?

越南语

tại sao vincent lại đổ tội cho các anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i accuse you of destroying the sanctity of marriage.

越南语

ta cáo buộc mi tội phá hoại sự thiêng liêng của hôn nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and they accuse me of being an international criminal?

越南语

và chúng buộc tội tôi là tội phạm quốc tế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for whatever it is you're here to accuse us of.

越南语

dù với mục đích gì thì cô đến đây là để buộc tội chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

accuse you of kidnapping a grown up girl. get lost, or

越南语

04 00:56:10:87 ba ơi, em thành niên lâu rồi mà 04 00:56:12:91 thì dụ dỗ gái thành niên

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i hereby accuse this woman of the craft of witchery!

越南语

tôi do đó kết án ả này tội danh phù thuỷ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,045,172,055 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認