您搜索了: accusers (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

accusers

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

come forward and meet your accusers.

越南语

hãy bước ra đối mặt với nguyên cáo của ông!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the identity of his accusers is made clear in this notarized deposition.

越南语

danh tính những người tố cáo đã được làm rõ trong cung khai công chứng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

against whom when the accusers stood up, they brought none accusation of such things as i supposed:

越南语

các người kiện cáo đều đã có mặt, song không kiện nó về một tội gì như tôi đã dè chừng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

every one of your accusers, man, i say we go after them all, keith, michael corleone style.

越南语

tất cả các ủy viên công tố của anh ta hãy theo đuổi họ, keith, phong cách michael corleone đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

without natural affection, trucebreakers, false accusers, incontinent, fierce, despisers of those that are good,

越南语

vô tình, khó hòa thuận, hay phao vu, không tiết độ, dữ tợn, thù người lành,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

commanding his accusers to come unto thee: by examining of whom thyself mayest take knowledge of all these things, whereof we accuse him.

越南语

truyền lịnh cho các người kiện nó hãy đến hầu quan. xin chính quan hãy tự tra hỏi hắn, thì sẽ biết được mọi việc chúng tôi đang kiện cáo.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and when it was told me how that the jews laid wait for the man, i sent straightway to thee, and gave commandment to his accusers also to say before thee what they had against him. farewell.

越南语

song tôi có nghe người ta tính kế hại người nầy, nên lập tức sai người đến nơi quan, và cũng cho các kẻ cáo người biết rằng phải đến trước mặt quan mà đối nại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

to whom i answered, it is not the manner of the romans to deliver any man to die, before that he which is accused have the accusers face to face, and have licence to answer for himself concerning the crime laid against him.

越南语

tôi đáp lại rằng người rô-ma chẳng có lệ giải nộp một người nào mà bên bị cáo chưa đối nại với bên tiên cáo, và người đó chưa có cách thế để chống cãi lời kiện cáo mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

when jesus had lifted up himself, and saw none but the woman, he said unto her, woman, where are those thine accusers? hath no man condemned thee?

越南语

Ðức chúa jêsus bấy giờ lại ngước lên, không thấy ai hết, chỉ có người đờn bà, bèn phán rằng: hỡi mụ kia, những kẻ cáo ngươi ở đâu? không ai định tội ngươi sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

i would lower my voice, accuser.

越南语

hạ thấp giọng đi, kẻ buộc tội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,403,757 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認