您搜索了: adjoining (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

adjoining

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

with an adjoining room for my...

越南语

với một phòng phụ cho...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they're one floor down. two adjoining rooms.

越南语

chúng ở tầng dưới, cách hai phòng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

uh, two rooms. adjoining rooms, on the same floor.

越南语

cho 2 phòng liền nhau, trên cùng 1 lầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

flood fill fill adjoining pixels with the same color with the current color

越南语

tràn ngập tô đầy tô đầy các điểm ảnh bên cạnh theo màu đang dùng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

teti built his pyramid and an adjoining mortuary temple during his reign, more than 4,000 years ago.

越南语

teti đã xây kim tự tháp của ông và một đền tang lễ liền kề trong suốt triều đại của ông, hơn 4000 năm trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

tangles decided to, um, go into the adjoining room off the bell room and boom it from there just to basically kill the sound of the level of the bell, which was just making his levels peak out.

越南语

tangles quyết định, um, đi vào căn phòng kế bên căn phòng chuông và thu nó từ bên đó để triệt tiêu mức âm thanh của cái chuông, thứ vừa làm anh ấy không thu được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,907,640 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認