您搜索了: advocated (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

advocated

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i advocated getting you over here.

越南语

chuyện gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's what the philosopher saint-simon advocated.

越南语

Đó chính xác là điều mà triết gia saint-simon chủ trương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what do you say to critics who have long advocated for the closure of vice?

越南语

Ông có lời nào với những người chỉ trích đã từ lâu ủng hộ việc đóng cửa vice?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have a feeling it wasn't exactly what comrade lenin had in mind when he advocated the redistribution of wealth.

越南语

nhờ vào tôi, họ cuối cùng cũng có thể bắn trong sự tức giận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when gandhi advocated his philosophy of non-violence, i bet he didn't know how much fun it was killing stuff.

越南语

khi gandhi ủng hộ triết lý ko bạo lực tao cá ông ấy ko biết trò bắn giết này vui cỡ nào đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he was also a strong supporter of the new worldview advocated by the polish astronomer nicolaus copernicus, who proposed that the earth orbited the sun, instead of the other way around.

越南语

Ông ta cũng là người ủng hộ mạnh mẽ quan điểm về một thế giới quan mới của nhà thiên văn người ba lan, nicolaus copernicus, người cho rằng trái Đất phải quay quanh mặt trời, thay vì quan điểm ngược lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my second husband, the general, always advocated attacking from the rear, which, although it did nothing to enhance our marriage, did bring him some success on the field.

越南语

Ông chồng thứ hai của tôi, ông Đại tướng, luôn luôn chủ trương tấn công từ phía sau, mặc dù việc đó không có ích lợi gì cho hôn nhân của chúng tôi, nhưng đúng là có đem lại cho ổng vài thành công trên chiến trường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,111,947 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認