您搜索了: affair (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

affair

越南语

công việc

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

affair?

越南语

chuyện tình?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

an affair.

越南语

một cuộc ngoại tình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

an affair?

越南语

một cuộc tình ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

business affair

越南语

nghiệp vụ doanh thương

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

we had an affair.

越南语

nhưng ông ta là đồng tính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

having an affair?

越南语

có một chuyện tình?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that's my affair.

越南语

- Đó là chuyện của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a very swell affair

越南语

♪ một quan hệ rất hay ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my wife had an affair.

越南语

vợ tôi ngoại tình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a sad affair, very sad.

越南语

một sự vụ đau buồn, rất đau buồn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it wasn't an affair.

越南语

nó không phải là một mối quan hệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my husband has an affair.

越南语

chồng tôi đang ngoại tình.

最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:

英语

are you having an affair?

越南语

anh đang ngoại tình à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm having an affair.

越南语

anh đang ngoại tình à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i didn't have an affair.

越南语

- em không có ngoại tình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

brian's having an affair.

越南语

brian đã ngoại tình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right, that's your affair.

越南语

Được rồi, đó là việc của ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this affair no longer concerns you.

越南语

chuyện này không còn là chuyện của anh nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- can't you forget that affair?

越南语

- không thể quên chuyện đó được sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,626,888 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認