来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
no more food.
không thức ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no more.
không hơn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
no more!
- Ông mauricio...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
* no more *
♪ thôi nhé ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no more fear.
không còn lo sợ nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no more war!
không còn chiến tranh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no more talk!
- không thương lượng gì hết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no more arguments.
không tranh cãi nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no more fighting!
không còn đánh nhau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no more classes!
- tôi sẽ đi. - tôi muốn đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
* no more, no more *
♪ thôi nhé, thôi nhé ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
* no more sailing' *
♪ chẳng ra khơi xa nữa ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we'll need more food!
chúng ta sẽ phải cần thêm thức ăn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mother needs more food.
mẹ tôi cần thêm thức ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no more food gets delivered to the grocery store, gas stations dry up.
thực phẩm không tới được cửa hàng, cây xăng thì cạn sạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: