您搜索了: all right, well, let's get back to your work (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

all right, well, let's get back to your work

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

all right, let's get back to work.

越南语

quay lại làm việc thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right princess, let's get back to work.

越南语

cha không nói bà ấy chết như nào là tệ lắm rồi, đừng nói những lời dối trá ấy nữa. chúng con đang làm việc nghiêm túc ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, let's get back to work.

越南语

quay lại công việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right, let's get back to this site:

越南语

tốt, chúng ta hãy trở lại chỗ này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right, let's get back to the bridge.

越南语

tốt rồi, quay lại cầu. coi nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- [beepingstops ] - all right. let's get back to work.

越南语

- Được rồi, mình quay lại làm việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right. let's all get back to work, for chrissake, okay?

越南语

Được rồi, quay lại với công việc nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let's get back to work.

越南语

hãy quay lại công việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right, well, let's see.

越南语

Được rồi, để xem nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right, everybody, get back to work now.

越南语

Được rồi, tất cả, trở về làm việc ngay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right, well, let's do this.

越南语

Được rồi, hành động thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right, come on, let's get back in the car.

越南语

vào lại xe đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right, i'll get back to you.

越南语

được rồi, tôi sẽ gọi lại sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

get back to your work.

越南语

quay lại làm việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let's get back to camp.

越南语

hãy quay lại lều thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hassan, get back to your work.

越南语

hassan, trở lại làm việc đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right, cons, back to your cells. go!

越南语

quay trở về phòng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- so, let's get back to work. - (beeps)

越南语

thế nên, tiếp tục công việc nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right, well, let her sleep.

越南语

Được rồi, để mẹ ngủ đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right, well, let's do it quickly, so we can get out of here.

越南语

làm nhanh tay nào để chúng ta còn đi khỏi đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,614,983 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認