来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
allergic
(thuộc) dị ứng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
allergic rhinitis
viêm mũi dị ứng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
allergic to cats?
- cậu dị ứng với mèo à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- allergic reaction.
- phản ứng lại chất đó nên bị sốc đột ngột .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- are you allergic?
- không bị dị ứng hả? .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm allergic to
tôi bị dị ứng với …
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
no, i'm allergic.
không, tôi bị dị ứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dougy's allergic.
- dougy vị dị ứng với chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
experimental allergic encephalomyelltic
viêm não tuỷ dị ứng thử nghiệm
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
i'm deathly allergic.
tôi cực dị ứng thứ đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what am i allergic to?
tôi dị ứng gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm severely allergic to
tôi bị dị ứng nặng với …
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
he's allergic to cat fur.
Ảnh bị dị ứng với lông mèo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- is he allergic to anything?
- có dị ứng với gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm allergic to hazelnuts.
tôi bị dị ứng với hạt hazel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm allergic to pollen!
- tôi bị dị ứng phấn hoa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, i'm allergic to carrots
không, tôi dị ứng với cà rốt
最后更新: 2011-09-13
使用频率: 1
质量:
you know i'm allergic to them!
anh bị dị ứng với nó mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm allergic to all synthetics.
- bác dị ứng với đồ nhân tạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i hope you're not allergic to cats.
cô hy vọng cháu không bị dị ứng với mèo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: