来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
allergies
dị ứng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- allergies?
- dị ứng? - không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- food allergies?
- dị ứng với thức ăn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i got allergies.
tôi bị dị ứng với khói đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
allergies (airborne)
dị ứng (do không khí)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
do you have allergies?
em có bị dị ứng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's just allergies.
- em chỉ bị dị ứng thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
andy has so many allergies.
andy rất dễ bị dị ứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
allergies, from the chickens.
dị ứng, từ mấy con gà ấy mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's no allergies.
không dị ứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how are those allergies?
- cậu bị dị ứng à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've had allergies all week.
em bị dị ứng cả tuần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well,then it's not allergies.
vậy thì không phải là dị ứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
allergies are a sign of weakness.
dị ứng là dấu hiệu của sự yếu đuối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i swear, it's just allergies.
xin thề đó chỉ là dị ứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this girl's allergies are not ordinary.
nhưng dị ứng này không như bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look under the "known allergies" heading.
xem mục các bệnh dị ứng ấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i sure hope my allergies don't start acting up.
tớ hi vọng là chứng dị ứng của tớ không bắt đầu hoạt động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i assume you gave him epi, so that rules out allergies.
để quy nó thành dị ứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my fuckin' wife and her fuckin' asthma and allergies.
nhờ con vợ đụ má của tao, rồi chứng hen dị ứng của nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: