来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
capital
vốn
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 28
质量:
capital!
rất hay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- capital.
- thủ đô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to allocate
chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì); cấp cho (ai cái gì); phân phối, phân phát; chia phần; định rõ vị trí
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
strict allocate
& phân cấp chặt chẽ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
allocate q'ty
sl phân đoạn cơ sở
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
capital! capital!
xuất sắc, nhảy đẹp lắm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pending allocate acct.
tài khoản chờ phân bổ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
1407=allocate space
1407=cấp phát dung lượng
最后更新: 2018-10-12
使用频率: 1
质量:
0096=allocate free space
0096=dung lượng phân bổ
最后更新: 2018-10-18
使用频率: 1
质量:
cannot allocate memory in kdat
không thể cấp phát bộ nhớ trong kdat.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
1411=cannot allocate free space to this partition.
1411=không thể cấp phát dung lượng trống trên phân vùng này.
最后更新: 2018-10-12
使用频率: 1
质量:
1 allocate dr. acct. to cr. acct., 2 allocate cr.
1 pb từ tk có > tk nợ, 2 pb từ tk nợ > tk có
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式