您搜索了: amply (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

amply

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'm very good at being invisible. as you so amply demonstrated for most of her life.

越南语

bố biết cách tàng hình trước mặt tụi con mà cuộc sống của con từ trước tới giờ anh lúc nào cũng thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll provide for you amply. you've plenty of grounds. just give me bonnie.

越南语

em đang tự hỏi rằng liệu có phải cô ấy làm thế chỉ để giữ thể diện, hay em đang nghĩ rằng cô ấy là một con ngốc khi làm vậy dù cho điều đó có giữ mặt mũi cho em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the booth should be amply supplied with brochures, fact sheets, promotional give-aways, business cards, and all other paraphernalia for its effective and efficient operation.

越南语

nên chuẩn bị đầy đủ các tài liệu như tập sách nhỏ, tờ thông tin, hàng mẫu quảng cáo, danh thiếp cùng các vật phẩm khác nhằm tổ chức hoạt động một cách hiệu quả.

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,341,427 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認