来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i'm very good at being invisible. as you so amply demonstrated for most of her life.
bố biết cách tàng hình trước mặt tụi con mà cuộc sống của con từ trước tới giờ anh lúc nào cũng thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll provide for you amply. you've plenty of grounds. just give me bonnie.
em đang tự hỏi rằng liệu có phải cô ấy làm thế chỉ để giữ thể diện, hay em đang nghĩ rằng cô ấy là một con ngốc khi làm vậy dù cho điều đó có giữ mặt mũi cho em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the booth should be amply supplied with brochures, fact sheets, promotional give-aways, business cards, and all other paraphernalia for its effective and efficient operation.
nên chuẩn bị đầy đủ các tài liệu như tập sách nhỏ, tờ thông tin, hàng mẫu quảng cáo, danh thiếp cùng các vật phẩm khác nhằm tổ chức hoạt động một cách hiệu quả.
最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量: