您搜索了: and why you don't have turn on your video call (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

and why you don't have turn on your video call

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you don't have on your collar.

越南语

anh không có đeo cổ áo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you don't have any plates on your vehicle.

越南语

xe các anh không có biển số.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, man, you don't have me on your computer?

越南语

này, đừng nói là cậu để ảnh tớ trên máy nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why, you don't have $60,000?

越南语

sao nào, cậu không có 60,000 đôla sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's why you don't have a daddy.

越南语

thế nên con mới không có bố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's why you don't have no damn partner.

越南语

Đó là lý do anh không tìm được cộng sự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and it's such a mystery why you don't have a girlfriend, lyle.

越南语

và đó thực sự là một bí mật. sao cậu chưa có bạn gái, lyle?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it is a mystery why you don't have a girlfriend.

越南语

anh không có bạn gái đúng là 1 bí ẩn đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

'that's why you don't have friends from before that date.'

越南语

Đó là lý do cô không có bạn bè từ trước ngày đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i thought of a reason why you don't have to kill me.

越南语

tôi đã nghĩ ra một lý do tại sao anh không cần phải giết tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- obviously doesn't work... that's why you don't have a ring.

越南语

- rõ ràng là nó chẳng hiệu quả gì cả... đó là lý do cô không được đeo nhẫn kia kìa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can't help but notice that you don't have an authorized handicap sticker on your dmv-issued license plate.

越南语

tôi thấy các anh không có thẻ sticker người tàn tật trên biển số xe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we can say our goodbyes now, you don't have to go through with this, kate.. - i'm not leaving you on your own.

越南语

chúng ta có thể nói tạm biệt rồi em hãy ra khỏi nơi này và.../

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah, well, speaking of good skiing, riding the bunny hill has been fun all day, but, you know, i think i'd like to do an actual run before we leave tonight. look, if you want to go off on your own, you don't have to hang out with us all day.

越南语

lời nói của một tay trượt tuyết giỏi tôi nghĩ là tôi muốn... một cuộc đua thật sự trước khi rời khỏi đây tối nay. thì cậu không cần theo bọn tớ cả ngày đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,783,893,710 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認