您搜索了: angles do not live in hell (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

angles do not live in hell

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

do not live in hope.

越南语

Đừng sống trong hy vọng, em yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not live in the hell you've made.

越南语

từ chối sống trong cái Địa ngục ngài dựng nên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i live in jewish hell.

越南语

tao đang sống trong địa ngục do thái đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you believe in hell?

越南语

mi có tin vào địa ngục không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in hell.

越南语

dưới địa ngục!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in hell!

越南语

john... là chú đó sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- in hell.

越南语

- Địa ngục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

burn in hell.

越南语

khốn nạn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

burn in hell!

越南语

bực cả mình!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

burn him in hell..

越南语

thiêu cháy ông ta trong địa ngục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

am i in hell?

越南语

và tôi ở địa ngục?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

burn in hell, scum!

越南语

cho mày chết cháy dưới địa ngục, đồ khốn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he does not live here.

越南语

anh ấy có ở đây đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hope she rots in hell!

越南语

cầu cho cô ta thối rữa ở dưới địa ngục!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-webb can burn in hell.

越南语

- webb sẽ chết dưới địa ngục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

see you in hell, monster.

越南语

hẹn gặp ngươi dưới địa ngục, quái vật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the great majority of people exist but do not live.

越南语

phần lớn người ta tồn tại chứ không sống

最后更新: 2013-06-30
使用频率: 1
质量:

英语

i'll rape you in hell!

越南语

tao sẽ hãm hiếp mày dưới địa ngục!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

everybody lives in his own hell.

越南语

ai cũng sống trong địa ngục của chính mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what in hell are you thinking?

越南语

- cô đang nghĩ cái quái gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,786,501,160 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認