您搜索了: anh trọng vào game đi ạ (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

anh trọng vào game đi ạ

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

chú trọng

越南语

mang lại sự hiệu quả

最后更新: 2019-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

trân trọng.

越南语

best regards.

最后更新: 2019-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

quan trọng;

越南语

significance;

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

anh làm việc đi

越南语

uống một chút thôi, không quá đậm đặc

最后更新: 2019-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

anh ở sydney ạ

越南语

Ơ, sao, lÀm sao vẬy Ạ?

最后更新: 2023-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

trân trọng kính chào.

越南语

your truly,

最后更新: 2019-07-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Đvt trọng lượng tịnh

越南语

net weight unit

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

lại không được trân trọng

越南语

đã và đang phát triển

最后更新: 2020-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

anh

越南语

ko

最后更新: 2019-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi đi bộ

越南语

tôi đi bộ

最后更新: 2024-08-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

im miệng đi

越南语

anh muốn lấy em

最后更新: 2021-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

v.

越南语

v.

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 31
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,023,336,469 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認